ホットライン: 0703993705 ( Tel , Zalo )

コレクション: PRODUCT LIST FOR BN

34個の商品
  • 305 C-N Dutch tomato - Cà chua hà lan - 大玉トマト 1kg
    305 C-N Dutch tomato - Cà chua hà lan - 大玉トマト 1kg
    通常価格
    132.000₫
    セール価格
    132.000₫
    単価
    あたり 
  • 445 C-N Cucumber VN/Dưa leo VN/ 1kg
    445 C-N Cucumber VN/Dưa leo VN/ 1kg
    通常価格
    122.000₫
    セール価格
    122.000₫
    単価
    あたり 
  • 425 C-N Romain Lettuce Baby/Xà lách Romain baby/ 1kg
    425 C-N Romain Lettuce Baby/Xà lách Romain baby/ 1kg
    通常価格
    220.000₫
    セール価格
    220.000₫
    単価
    あたり 
  • 428 C-N Snow Peas/Đậu Hà Lan non/サヤエンドウ 1kg
    428 C-N Snow Peas/Đậu Hà Lan non/サヤエンドウ 1kg
    通常価格
    330.000₫
    セール価格
    330.000₫
    単価
    あたり 
  • 380 C-N Baby Cucumber/Dưa leo Baby/小キュウリ1kg
    380 C-N Baby Cucumber/Dưa leo Baby/小キュウリ1kg
    通常価格
    132.000₫
    セール価格
    132.000₫
    単価
    あたり 
  • 377 C-N Butternut Squash/Bí hồ lô/バターナッツかぼちゃ小 1kg
    377 C-N Butternut Squash/Bí hồ lô/バターナッツかぼちゃ小 1kg
    通常価格
    100.000₫
    セール価格
    100.000₫
    単価
    あたり 
  • 396 C-N Laba Banana - Laba バナナ - Chuối Laba 1kg
    396 C-N Laba Banana - Laba バナナ - Chuối Laba 1kg
    通常価格
    40.000₫
    セール価格
    40.000₫
    単価
    あたり 
  • 393 C-N Vietnamese eggplant - Cà tím - ナス 1kg
    393 C-N Vietnamese eggplant - Cà tím  - ナス  1kg
    通常価格
    110.000₫
    セール価格
    110.000₫
    単価
    あたり 
  • 375 C-N Perilla - Tía tô - シソ 1kg
    375 C-N Perilla - Tía tô - シソ 1kg
    通常価格
    330.000₫
    セール価格
    330.000₫
    単価
    あたり 
  • 374 C-N Rosemary - Hương Thảo - ローズマリー
    374 C-N Rosemary - Hương Thảo - ローズマリー
    通常価格
    440.000₫
    セール価格
    440.000₫
    単価
    あたり 
  • 358 C-N Shungiku - Tần ô - 春菊 1kg
    358 C-N Shungiku - Tần ô - 春菊  1kg
    通常価格
    138.000₫
    セール価格
    138.000₫
    単価
    あたり 
  • 361 C-N Green batavia lettuce - Xà lách ria - リーフレタス 1kg
    361 C-N Green batavia lettuce - Xà lách ria - リーフレタス 1kg
    通常価格
    160.000₫
    セール価格
    160.000₫
    単価
    あたり 
  • 360 C-N Iceberg lettuce - Xà lách cuộn - レタス 1kg
    360 C-N Iceberg lettuce - Xà lách cuộn - レタス 1kg
    通常価格
    180.000₫
    セール価格
    180.000₫
    単価
    あたり 
  • 356 C-N Kohlrabi - Su hào - コールラビ 1kg
    356 C-N Kohlrabi - Su hào - コールラビ 1kg
    通常価格
    90.000₫
    セール価格
    90.000₫
    単価
    あたり 
  • 354 C-N Rocket - Rocket - ルッコラ 1kg
    354 C-N Rocket - Rocket - ルッコラ 1kg
    通常価格
    220.000₫
    セール価格
    220.000₫
    単価
    あたり 
  • 353 C-N Water spinach - Rau muống - 空心菜 1kg
    353 C-N Water spinach - Rau muống - 空心菜 1kg
    通常価格
    100.000₫
    セール価格
    100.000₫
    単価
    あたり 
  • 345 C-N Mồng tơi/Malabar spinach/ジャガイモ 1kg
    345 C-N Mồng tơi/Malabar spinach/ジャガイモ 1kg
    通常価格
    110.000₫
    セール価格
    110.000₫
    単価
    あたり 
  • 344 C-N Potato - Khoai tây hồng - ジャガイモ 1kg
    344 C-N Potato - Khoai tây hồng - ジャガイモ  1kg
    通常価格
    110.000₫
    セール価格
    110.000₫
    単価
    あたり 
  • 342 C-N Sweet potato - Khoai lang nhật - サツマイモ 1kg
    342 C-N Sweet potato - Khoai lang nhật - サツマイモ 1kg
    通常価格
    110.000₫
    セール価格
    110.000₫
    単価
    あたり 
  • 339 C-N Onion - Hành tây khô - 玉ねぎ 1kg
    339 C-N Onion - Hành tây khô - 玉ねぎ 1kg
    通常価格
    154.000₫
    セール価格
    154.000₫
    単価
    あたり 
  • 338 C-N Leek - Hành paro - 長ネギ
    338 C-N Leek - Hành paro - 長ネギ
    通常価格
    154.000₫
    セール価格
    154.000₫
    単価
    あたり 
  • 334 C-N Japanese Cucumber - Dưa leo Nhật - きゅうり 1kg
    334 C-N Japanese Cucumber - Dưa leo Nhật - きゅうり 1kg
    通常価格
    160.000₫
    セール価格
    160.000₫
    単価
    あたり 
  • 330 C-N Japanese green bean - Đậu leo nhật - インゲン(細) 1kg
    330 C-N Japanese green bean - Đậu leo nhật - インゲン(細) 1kg
    通常価格
    154.000₫
    セール価格
    154.000₫
    単価
    あたり 
  • 329 C-N Vietnamese green bean - Đậu cove - インゲン(太) 1kg
    329 C-N Vietnamese green bean - Đậu cove - インゲン(太) 1kg
    通常価格
    138.000₫
    セール価格
    138.000₫
    単価
    あたり 
  • 320 C-N Bok choy - Cải thìa - チンゲン菜 1kg
    320 C-N Bok choy - Cải thìa - チンゲン菜 1kg
    通常価格
    110.000₫
    セール価格
    110.000₫
    単価
    あたり 
  • 319 C-N Chinese cabbage - Cải bẹ dún - 白菜 1kg
    319 C-N Chinese cabbage - Cải bẹ dún - 白菜 1kg
    通常価格
    100.000₫
    セール価格
    100.000₫
    単価
    あたり 
  • 318 C-N Komatsuna - Cải ngọt - 小松菜 1kg
    318 C-N Komatsuna - Cải ngọt - 小松菜 1kg
    通常価格
    110.000₫
    セール価格
    110.000₫
    単価
    あたり 
  • 317 C-N Choy sum - Cải ngồng - 菜心 1kg
    317 C-N Choy sum - Cải ngồng - 菜心 1kg
    通常価格
    122.000₫
    セール価格
    122.000₫
    単価
    あたり 
  • 315 C-N Kale - Cải kale - ケール 1kg
    315 C-N Kale - Cải kale - ケール 1kg
    通常価格
    166.000₫
    セール価格
    166.000₫
    単価
    あたり 
  • 311 C-N Cải bó xôi nhiệt đới/Spinach (tropical varieties) 1kg
    311 C-N Cải bó xôi nhiệt đới/Spinach (tropical varieties) 1kg
    通常価格
    132.000₫
    セール価格
    132.000₫
    単価
    あたり 
  • 308 C-N Carrot - Cà rốt - 人参 1kg
    308 C-N Carrot - Cà rốt - 人参 1kg
    通常価格
    148.000₫
    セール価格
    148.000₫
    単価
    あたり 
  • 304 C-N Cherry tomato - Cà chua bi - ミニトマト 1kg
    304 C-N Cherry tomato - Cà chua bi - ミニトマト 1kg
    通常価格
    160.000₫
    セール価格
    160.000₫
    単価
    あたり